🔍
Search:
BẠCH CẦU
🌟
BẠCH CẦU
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1
몸 속으로 침투하는 세균을 잡아 먹거나 항체를 만들어 몸을 보호하는 혈액 세포.
1
BẠCH CẦU:
Tế bào máu bắt và diệt vi khuẩn thâm nhập vào cơ thể con người hay tạo ra kháng thể bảo vệ cơ thể.
-
☆
Danh từ
-
1
정상적인 백혈구가 적어지고 비정상적인 백혈구가 많아져 고열이나 빈혈, 출혈 등을 일으키는 병.
1
BỆNH BẠCH CẦU, BỆNH MÁU TRẮNG:
Bệnh mà lượng bạch cầu thường ít đi và bạch cầu không bình thường nhiều lên gây ra sốt cao hay thiếu máu, xuất huyết v.v...
🌟
BẠCH CẦU
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
위의 옆이나 뒤에 있으며 주로 오래된 적혈구나 혈소판을 파괴하고 백혈구를 만드는 기능을 하는 기관.
1.
LÁCH:
Cơ quan ở bên cạnh hoặc sau dạ dày chủ yếu thực hiện chức năng tạo bạch cầu và phá hủy hồng cầu hoặc tiểu huyết cầu đã già.
-
☆
Danh từ
-
1.
정상적인 백혈구가 적어지고 비정상적인 백혈구가 많아져 고열이나 빈혈, 출혈 등을 일으키는 병.
1.
BỆNH BẠCH CẦU, BỆNH MÁU TRẮNG:
Bệnh mà lượng bạch cầu thường ít đi và bạch cầu không bình thường nhiều lên gây ra sốt cao hay thiếu máu, xuất huyết v.v...